Bảng giá bệnh viện quốc tế Green Hải Phòng với các mức giá dịch vụ như Khám thai, khám phụ khoa, khám vú 100.000đ, khám với giáo sư, chuyên gia 500.000đ, Khám nội tiết – Vô sinh hiếm muộn 200.000đ,…cùng với chi phí sinh trọn gói và giá phòng nội trú tại bệnh viện quốc tế Green Hải Phòng được chia sẻ chi tiết bên dưới.Bệnh viện Quốc tế Green Hải Phòng là Quốc tế với 206 giường…
Bạn đang xem: BệNh ViệN SảN Nhi QuốC Tế Green
Có thể bạn quan tâm:
Bảng giá bệnh viện quốc tế Green Hải Phòng với các mức giá dịch vụ như Khám thai, khám phụ khoa, khám vú 100.000đ, khám với giáo sư, chuyên gia 500.000đ, Khám nội tiết – Vô sinh hiếm muộn 200.000đ,…cùng với chi phí sinh trọn gói và giá phòng nội trú tại bệnh viện quốc tế Green Hải Phòng được chia sẻ chi tiết bên dưới.
Bệnh viện Quốc tế Green Hải Phòng là Quốc tế với 206 giường bệnh hiện đại bậc nhất trong khu vực, được đầu tư bởi Tập đoàn HAPACO với sự tư vấn của các chuyên gia hàng đầu Nhật Bản, Hàn Quốc và các Giáo sư, Bác sĩ đầu ngành của Việt Nam trong việc xây dựng cơ sở vật chất, quy trình và cung cách làm việc theo tiêu chuẩn Quốc tế.
Mục lục
Bảng giá phòng nằm bệnh tại bệnh viện quốc tế Green Hải Phòng
Table of Contents
Địa chỉ bệnh viện quốc tế Green Hải Phòng

Bệnh viện Quốc tế Green có vị trí giao thông thuận tiện cách trung tâm thành phố Hải Phòng 2 km (tương đương 10 phút lái xe nếu đi từ trung tâm thành phố), không khí thoáng mát trong lành.
– Điện thoại: 0225 3 786 555
– Cấp cứu: 0225 3 786 333
Bệnh viện quốc tế Green Hải Phòng có tốt không?
Bệnh viện Quốc tế Green là bệnh viện đầu tiên ở Hải Phòng sở hữu một Hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, cập nhật công nghệ tiên tiến trong khu vực và trên Thế giới.
Toàn bộ các trang thiết bị y tế được nhập khẩu từ các hãng thiết bị y tế uy tín hàng đầu trên Thế giới như Beckman Coulter, G.E (Mỹ), Siemens Heathcare, Drager (Đức), Olympus (Nhật Bản), Samsung Medison (Hàn Quốc)… đảm bảo các tiêu chí hiệu quả, an toàn, tiết kiệm thời gian, gần gũi với con người và thân thiện với môi trường.
Xem thêm: Working Out Là Gì – Khám Phá Và Giải Nghĩa Về Cụm Từ Work Out
Bệnh viện có các chuyên khoa khám: Khoa Phụ Sản, Khoa Nhi, Khoa Sơ sinh, Khoa Ngoại tổng hợp, Khoa Nội tổng hợp, Khoa phẫu thuật thẩm mỹ, Khoa Xét Nghiệm.
Bên cạnh bệnh viện đầu tư cho khoa sản – nhi hàng loạt trang thiết bị và dụng cụ y tế tiên tiến hiện đại: Hệ thống dàn phẫu thuật nội soi, Máy trợ thở người lớn và trẻ em, Giường sưởi ấm cấp cứu trẻ sơ sinh, Monitor sản khoa theo dõi song thai, Lồng ủ ấm trẻ sơ sinh, Đèn điều trị vàng da; máy gây mê, Monitor theo dõi người bệnh loại 7 thông số, Dao mổ điện, Máy rửa và khử khuẩn, Máy hấp sấy tiệt trùng, Đèn và các thiết bị phòng mổ, Bàn mổ điều chỉnh điện, Giường bệnh điều chỉnh điện… giúp chẩn đoán, ngăn ngừa, điều trị chính xác cho người bệnh.
Bảng giá khám bệnh tại bệnh viện quốc tế Green Hải Phòng
Các dịch vụ: khám Sản, khám Nhi, khám Nội – Ngoại tổng hợp… cùng với đội ngũ các Chuyên gia – Bác sỹ giỏi chuyên môn và giàu kinh nghiệm đến từ các Bệnh viện lớn trong và ngoài nước.
Giá khám phụ sản – cấp cứu
STT | Tên dịch vụ | Giá (VNĐ/lần) |
1 | Khám cấp cứu | 150.000 |
2 | Khám thai, khám phụ khoa, khám vú | 100.000 |
3 | Khám thai, khám phụ khoa (Khám Bác sĩ Giám đốc, Bác sĩ Phó Giám đốc) | 200.000 |
4 | Khám Giáo sư, Chuyên gia | 500.000 |
5 | Khám nội tiết – Vô sinh hiếm muộn | 200.000 |
6 | Khám nội tiết – Vô sinh hiếm muộn (lần 2) | 100.000 |
Giá khám dịch vụ Nhi – sơ sinh
STT | Tên dịch vụ | Giá (VNĐ/lần) |
1 | Khám Nhi bệnh lý (Khám PGS Tô Văn Hải) | 200.000 |
2 | Khám Nhi bệnh lý (Khám Phó Giáo sư Nguyễn Ngọc Sáng) | 200.000 |
3 | Khám Nhi bệnh lý (Khám Bác sĩ Hà Nội) | 100.000 |
5 | Khám Nhi bệnh lý (Khám Bác sĩ Green) | 100.000 |
Giá khám Nội – Ngoại
STT | Tên dịch vụ | Giá (VNĐ/lần) |
1 | Khám cấp cứu | 150.000 |
2 | Khám giờ hành chính | 100.000 |
Giá khám Nam khoa
STT | Tên dịch vụ | Giá (VNĐ/lần) |
1 | Khám và tư vấn | 200.000 |
Khám tai mũi họng, khám răng hàm mặt, khám mắt, da liễu có cùng mức giá: 50.000/lần khám
Bảng giá phòng nằm bệnh tại bệnh viện quốc tế Green Hải Phòng
Được bố trí theo mô hình phòng nghỉ riêng biệt của Hàn Quốc, đem đến cho người bệnh quy trình chăm sóc sức khỏe khép kín, chuyên nghiệp, đẳng cấp Quốc tế.
Xem thêm: Thẻ Tạm Trú Tiếng Anh Là Gì, Có Phải Temporary Residence Card Không
Giá phòng nội trú Sản
Phòng 4 giường: 300.000 VNĐ / ngày
Bữa ăn bệnh nhân và gia đình tự túc tại nhà ăn bệnh việnKhông có giường phụHệ thống Ôxy tới tận đầu mỗi giường bệnh
Phòng 2 giường: 800.000 VNĐ / ngày
Được phục vụ 4 bữa ăn miễn phíGiường phụ được miễn phíHệ thống Ôxy tới tận đầu mỗi giường bệnh
Phòng 1 giường: 1.300.000 VNĐ / ngày
Được phục vụ 4 bữa ăn miễn phíGiường phụ được miễn phíHệ thống Ôxy tới tận đầu mỗi giường bệnh
Phòng VIP: 2.500.000 VNĐ / ngày
Được phục vụ 4 bữa ăn miễn phíGiường phụ được miễn phíHệ thống Ôxy tới tận đầu mỗi giường bệnhBồn vệ sinh Sản khoa
Giá phòng nội trú Nhi
Phòng 2 giường: 600.000 VNĐ / ngày
Không bao gồm bữa ănGiường phụ được miễn phíHệ thống Ôxy tới tận đầu mỗi giường bệnh
Phòng 1 giường: 1.000.000 VNĐ / ngày
Không bao gồm bữa ănGiường phụ được miễn phíHệ thống Ôxy tới tận đầu mỗi giường bệnh
Phòng VIP: 2.500.000 VNĐ / ngày
Được phục vụ 4 bữa ăn miễn phíGiường phụ được miễn phíHệ thống Ôxy tới tận đầu mỗi giường bệnh
Giá phòng nội trú khoa Ngoại – Nội
Phòng 2 giường: 600.000 VNĐ / ngày
Không bao gồm bữa ănGiường phụ được miễn phíHệ thống Ôxy tới tận đầu mỗi giường bệnh
Phòng 1 giường: 1.200.000 VNĐ / ngày
Không bao gồm bữa ănGiường phụ được miễn phíHệ thống Ôxy tới tận đầu mỗi giường bệnh
Phòng VIP: 2.500.000 VNĐ / ngày
Được phục vụ 4 bữa ăn miễn phíGiường phụ được miễn phíHệ thống Ôxy tới tận đầu mỗi giường bệnh
Bảng giá dịch vụ sinh bệnh viện quốc tế Green
TÊN DỊCH VỤ | Chi phí Thuốc – Vật tư tiêu hao (dự kiến) | GIÁ GÓI SINH | |
Không có BHYT | Có BHYT | ||
ĐẺ THƯỜNG – Nằm viện 03 ngày | |||
Phòng 04 giường | 480.000 | 8.180.000 | 7.280.000 |
Phòng 02 giường | 9.680.000 | 8.780.000 | |
Phòng 01 giường | 11.180.000 | 10.280.000 | |
Phòng VIP | 14.780.000 | 13.880.000 | |
ĐẺ KHÔNG ĐAU – Nằm viện 03 ngày | |||
Phòng 04 giường | 480.000 | 11.180.000 | 10.280.000 |
Phòng 02 giường | 12.680.000 | 11.780.000 | |
Phòng 01 giường | 14.180.000 | 13.280.000 | |
Phòng VIP | 17.780.000 | 16.880.000 | |
ĐẺ MỔ LẦN 1 – Nằm viện 05 ngày | |||
Phòng 04 giường | 1.310.000 | 14.910.000 | 12.410.000 |
Phòng 02 giường | 17.410.000 | 14.910.000 | |
Phòng 01 giường | 19.910.000 | 17.410.000 | |
Phòng VIP | 25.910.000 | 23.410.000 | |
ĐẺ MỔ LẦN 2 – Nằm viện 05 ngày | |||
Phòng 04 giường | 1.410.000 | 16.010.000 | 13.010.000 |
Phòng 02 giường | 18.510.000 | 15.510.000 | |
Phòng 01 giường | 21.010.000 | 18.010.000 | |
Phòng VIP | 27.010.000 | 24.010.000 | |
ĐẺ MỔ LẦN 3 – Nằm viện 05 ngày | |||
Phòng 04 giường | 1.420.000 | 17.1200.000 | 14.120.000 |
Phòng 02 giường | 19.620.000 | 16.620.000 | |
Phòng 01 giường | 22.120.000 | 19.120.000 | |
Phòng VIP | 28.120.000 | 25.120.000 |
Lưu ý: Bảng giá dịch vụ sinh bao gồm tiền giường.
Chuyên mục: Hack